Nghĩa tiếng Việt của từ souvenirs, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsuːvəˈnɪrz/
🔈Phát âm Anh: /ˌsuːvəˈnɪəz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):món quà để lưu niệm, đồ lưu niệm
Contoh: I bought some souvenirs for my friends. (Tôi mua một số quà lưu niệm cho bạn bè.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'souvenir', có nghĩa là 'nhớ lại', 'nhớ đến', từ 'souvenir' trong tiếng Latin có nghĩa là 'nhớ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc mua quà lưu niệm khi đi du lịch, như một chiếc áo phông hay một tấm ảnh đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: memento, keepsake, token
Từ trái nghĩa:
- danh từ: discard, throwaway
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- buy souvenirs (mua quà lưu niệm)
- souvenir shop (cửa hàng quà lưu niệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They picked up souvenirs from their trip to Vietnam. (Họ mua một số quà lưu niệm từ chuyến đi đến Việt Nam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler visited Vietnam and bought various souvenirs to remember the beautiful moments, like a traditional Ao Dai and a conical hat. Each time they looked at these souvenirs, they were reminded of the wonderful experiences they had in the country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách đến thăm Việt Nam và mua nhiều quà lưu niệm để ghi nhớ những khoảnh khắc đẹp đẽ, như áo dài truyền thống và nón lá. Mỗi khi nhìn vào những món quà này, họ lại nhớ đến những trải nghiệm tuyệt vời mà họ có ở đất nước này.