Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sovereignty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɒv.rɪn.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒv.rɪn.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền lực và độc lập của một quốc gia
        Contoh: The sovereignty of a nation is its highest power. (Chủ quyền của một quốc gia là quyền lực tối cao của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'superanus', có nghĩa là 'cao cấp', 'tối cao', qua tiếng Pháp 'souveraineté'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia độc lập và quyền lực của nó trong việc quản lý chính quyền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: autonomy, independence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: subordination, dependence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • territorial sovereignty (chủ quyền lãnh thổ)
  • national sovereignty (chủ quyền quốc gia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The issue of sovereignty is often debated in international relations. (Vấn đề chủ quyền thường được tranh luận trong quan hệ quốc tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of sovereignty, the people celebrated their independence and the power to govern themselves. (Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước có chủ quyền, người dân ăn mừng sự độc lập và quyền lực để quản lý bản thân.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một đất nước có chủ quyền, người dân ăn mừng sự độc lập và quyền lực để quản lý bản thân.