Nghĩa tiếng Việt của từ soviet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsoʊ.vi.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈsəʊ.vi.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hội đồng lao động, hội đồng của một quốc gia hoặc khu vực
Contoh: The Soviet Union was a major world power. (Liên Xô từng là một cường quốc thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Nga 'совет', có nghĩa là 'lời khuyên' hoặc 'hội đồng', được sử dụng để chỉ các tổ chức chính trị và xã hội.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử Liên Xô và các hội đồng lao động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: council, union
Từ trái nghĩa:
- danh từ: individual, private
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Soviet era (thời kỳ Liên Xô)
- Soviet Union (Liên Xô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The policies of the Soviet were often controversial. (Chính sách của Liên Xô thường gây tranh cãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Soviet Union, there was a council that made important decisions for the people. They worked together to build a strong and united country. (Dulur zamanında Sovyetler Birliği'nde, halk için önemli kararlar veren bir konsey vardı. Birlikte güçlü ve birleşik bir ülke inşa etmek için çalıştılar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Liên Xô, có một hội đồng đưa ra những quyết định quan trọng cho người dân. Họ cùng nhau xây dựng một đất nước mạnh mẽ và thống nhất.