Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saʊ/

🔈Phát âm Anh: /səʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con lợn nữ
        Contoh: The farmer raised several sows on his farm. (Nông dân nuôi một số con lợn nữ trên trang trại của mình.)
  • động từ (v.):gieo hạt, trồng cây
        Contoh: It's time to sow the seeds for the new season. (Đã đến lúc gieo hạt cho mùa mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sawen', liên hệ với tiếng Latin 'serere' nghĩa là 'liên kết, gắn kết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gieo hạt hoặc con lợn nữ khi nhìn thấy từ 'sow'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: female pig
  • động từ: plant, seed

Từ trái nghĩa:

  • động từ: harvest, reap

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sow the seeds of (gieo hạt của)
  • sow discord (gây mâu thuẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sow gave birth to a litter of piglets. (Con lợn nữ sinh ra một đàn lợn con.)
  • động từ: Farmers sow their fields in the spring. (Nông dân gieo ruộng vào mùa xuân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a farmer decided to sow seeds in his field. He hoped for a bountiful harvest. Meanwhile, a sow on his farm was expecting piglets. Both actions, sowing and expecting, were part of the cycle of life on the farm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người nông dân quyết định gieo hạt trên đồng ruộng của mình. Ông hy vọng sẽ có một mùa màng. Trong khi đó, một con lợn nữ trên trang trại của ông đang chờ đợi sinh đàn lợn con. Cả hai hành động, gieo hạt và mong đợi, đều là một phần của chu kỳ sống trên trang trại.