Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ soy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɔɪ/

🔈Phát âm Anh: /sɔɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đậu nành
        Contoh: Soy is used in many Asian dishes. (Soy digunakan dalam banyak hidangan Asia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'soy' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'soja', tiếng Latin 'soja', và tiếng Hy Lạp 'soi', đều chỉ đến loại đậu nành.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến món ăn yêu thích của bạn làm từ đậu nành như soy sauce (xì dầu) hoặc tofu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đậu nành, đậu phọng

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soy sauce (xì dầu)
  • soy milk (sữa đậu nành)
  • soybean (đậu nành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Soy is a common ingredient in vegetarian cooking. (Soy adalah bahan baku umum dalam memasak vegetarian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook with soy. He made delicious dishes like soy sauce chicken and soy milk smoothies. Everyone loved his creations and the town was known for its soy cuisine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với đậu nành. Ông ta làm những món ngon như gà xì dầu và sinh tố sữa đậu nành. Mọi người đều thích những món ông ta tạo ra và thị trấn nổi tiếng với ẩm thực đậu nành của mình.