Nghĩa tiếng Việt của từ soybean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔɪˌbiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɔɪˌbiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cây thực vật có hạt, có thể dùng để làm dầu và làm thức ăn
Contoh: Soybean is a common ingredient in many Asian dishes. (Đậu nành là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'soybean' có nguồn gốc từ tiếng Anh, 'soy' từ 'sauce' và 'bean' từ 'hạt', liên quan đến việc sử dụng đậu nành để làm dầu và nước sốt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến món ăn như đậu phụ, dầu ăn được làm từ đậu nành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: soy, soya bean
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soybean oil (dầu đậu nành)
- soybean meal (bột đậu nành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The farmer grows soybeans in his field. (Nông dân trồng đậu nành trong đồng của ông ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who grew soybeans. He used the soybeans to make delicious tofu and soy sauce, which were enjoyed by everyone in the village. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân trồng đậu nành. Ông ta dùng đậu nành để làm đậu phụ và nước tương ngon lành, được mọi người trong làng thưởng thức.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân trồng đậu nành. Ông ta dùng đậu nành để làm đậu phụ và nước tương ngon lành, được mọi người trong làng thưởng thức.