Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spacecraft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspeɪs.kræft/

🔈Phát âm Anh: /ˈspeɪs.krɑːft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phương tiện vũ trụ, tàu không gian
        Contoh: The spacecraft is designed to explore Mars. (Tàu vũ trụ được thiết kế để khám phá sao Hỏa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'space' (không gian) và 'craft' (tàu, phương tiện), kết hợp để chỉ phương tiện bay vào không gian.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các chuyến du hành vũ trụ, những chiếc tàu bay vào vũ trụ để khám phá các hành tinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spaceship, spaceship, vehicle

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • launch a spacecraft (phóng tàu vũ trụ)
  • spacecraft mission (nhiệm vụ tàu vũ trụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spacecraft successfully landed on the moon. (Tàu vũ trụ đã hạ cánh thành công trên mặt trăng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a spacecraft was sent to explore a distant planet. The spacecraft, equipped with advanced technology, successfully navigated through space and discovered new forms of life. This discovery changed our understanding of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc tàu vũ trụ được gửi đi khám phá một hành tinh xa xôi. Tàu vũ trụ, được trang bị công nghệ tiên tiến, đã dẫn đường thành công qua không gian và khám phá ra những dạng sống mới. Khám phá này đã thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.