Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspeɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈspeɪ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có không gian rộng rãi, thoáng đãng
        Contoh: The house has a spacious living room. (Rumah ini memiliki ruang tamu yang luas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spatium', có nghĩa là 'không gian', kết hợp với hậu tố '-ious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng rộng rãi với nhiều ánh sáng và không gian di chuyển thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: roomy, ample, vast

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cramped, small, confined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spacious room (phòng rộng rãi)
  • spacious area (khu vực rộng rãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hotel room was more spacious than we expected. (Kamar hotel lebih luas dari yang kami perkirakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a spacious villa by the sea, lived a family who loved to host gatherings. The spacious living room was always filled with laughter and joy, making every moment memorable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một biệt thự rộng rãi ven biển, sống một gia đình thích tổ chức các buổi tiệc. Phòng khách rộng rãi luôn đầy tiếng cười và niềm vui, làm cho mỗi khoảnh khắc trở nên đáng nhớ.