Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /speɪd/

🔈Phát âm Anh: /speɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xẻng, công cụ đào đất
        Contoh: He used a spade to dig a hole. (Dia menggunakan sekop untuk menggali lubang.)
  • danh từ (n.):lá bài tây, lá bài cơ bản trong bộ bài tây
        Contoh: The ace of spades is often used as a symbol. (As lá bài tây thường được sử dụng như một biểu tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'spadu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'spatha' nghĩa là 'thanh dài', được sử dụng để chỉ công cụ đào đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang dùng xẻng để đào đất hoặc lá bài tây trong trò chơi bài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shovel, scoop

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • call a spade a spade (nói thẳng)
  • spade work (công việc chuẩn bị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need a spade to plant the tree. (Chúng ta cần một cái xẻng để trồng cây.)
  • danh từ: The ace of spades is considered the highest card in the deck. (As lá bài tây được coi là lá bài cao nhất trong bộ bài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a gardener used a spade to dig a hole for a new tree. He worked hard, and the spade helped him create a perfect spot for the tree to grow. Meanwhile, in a card game, the ace of spades was the winning card, symbolizing victory and strategy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người làm vườn dùng xẻng để đào một cái hố cho cây mới. Anh ta làm việc chăm chỉ, và xẻng giúp anh ta tạo ra một chỗ hoàn hảo để cây có thể phát triển. Trong khi đó, trong một trò chơi bài, as lá bài tây là lá bài thắng cuộc, đại diện cho chiến thắng và chiến lược.