Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spaghetti, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spəˈɡeti/

🔈Phát âm Anh: /spəˈɡeti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại mì nấu ăn thường được ăn với sốt cà chua hoặc các loại sốt khác
        Contoh: We had spaghetti for dinner last night. (Kami memiliki spaghetti untuk makan malam tadi malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Italia 'spaghetto', là số ít của 'spago' nghĩa là 'sợi dây', đề cập đến hình dạng của mì.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tối ấm cúng với gia đình, mọi người đang ăn mì spaghetti và cười đùa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pasta, noodles

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spaghetti bolognese (spaghetti với sốt thịt bò)
  • spaghetti carbonara (spaghetti với sốt nước lấy từ phô mai và thịt xông khói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She cooked spaghetti for the children. (Dia memasak spaghetti untuk anak-anak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family who loved to eat spaghetti every Friday night. They would gather around the table, enjoying the long strands of pasta twirled around their forks, and sharing stories of their week. The aroma of the tomato sauce filled the room, creating a warm and cozy atmosphere that brought them closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất thích ăn spaghetti vào đêm thứ Sáu hàng tuần. Họ tụ họp xung quanh bàn, thưởng thức những sợi mì dài xoắn quanh đũa, và chia sẻ những câu chuyện trong tuần. Mùi hương của nước sốt cà chua lan tỏa khắp phòng, tạo nên một không gian ấm áp và thân thương khiến họ gần gũi hơn với nhau.