Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /speɪn/

🔈Phát âm Anh: /speɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một quốc gia ở Tây Âu, còn gọi là 'Tây Ban Nha'
        Contoh: Spain is known for its beautiful beaches and rich culture. (Tây Ban Nha nổi tiếng với những bãi biển đẹp và văn hóa phong phú.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin 'Hispania', được sử dụng để chỉ vùng đất của Tây Ban Nha.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức ảnh về Madrid, thủ đô của Tây Ban Nha, hoặc những bãi biển ấm áp ở bờ biển Costa del Sol.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: España

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in Spain (ở Tây Ban Nha)
  • travel to Spain (du lịch đến Tây Ban Nha)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Spain every year. (Nhiều khách du lịch đến thăm Tây Ban Nha mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler decided to explore Spain. He was amazed by the vibrant culture, delicious food, and stunning landscapes. Everywhere he went, he took pictures to remember his journey. In the end, he realized that Spain was not just a country, but a treasure trove of experiences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách quyết định khám phá Tây Ban Nha. Ông ta đã kinh ngạc trước văn hóa sảng khoái, thức ăn ngon lành và phong cảnh đẹp đẽ. Mọi nơi ông đến, ông chụp ảnh để ghi nhớ hành trình của mình. Cuối cùng, ông nhận ra rằng Tây Ban Nha không chỉ là một quốc gia, mà còn là một kho báu của những trải nghiệm.