Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ span, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spæn/

🔈Phát âm Anh: /spæn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng cách giữa hai điểm, độ dài của một cấu trúc như cầu hoặc cột
        Contoh: The bridge has a span of 200 meters. (Cầu có chiều dài 200 mét.)
  • động từ (v.):bao trùm, kéo dài
        Contoh: His career spanned over 30 years. (Sự nghiệp của anh ta kéo dài hơn 30 năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spatium', có nghĩa là 'không gian, thời gian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cầu vồng (rainbow) kéo dài (span) trên bầu trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: distance, length
  • động từ: extend, stretch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shorten, compress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • life span (tuổi thọ)
  • time span (khoảng thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The span of the roof covers the entire building. (Chiều dài mái nhà bao trùm toàn bộ tòa nhà.)
  • động từ: The history of this region spans several centuries. (Lịch sử của khu vực này kéo dài qua nhiều thế kỷ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bridge with a remarkable span that connected two distant villages. This bridge, known for its length, became a symbol of unity and cooperation between the communities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu với chiều dài đáng kể nối liền hai làng xa nhau. Cầu này, nổi tiếng với độ dài của nó, trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và hợp tác giữa các cộng đồng.