Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spæŋk/

🔈Phát âm Anh: /spæŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tát, đánh bằng tay trống
        Contoh: The mother spanked her child for misbehaving. (Mẹ đánh con của cô ấy vì hành vi sai trái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Có nguồn gốc từ tiếng Anh thuần túy, có thể liên hệ với âm thanh của việc đánh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành vi kỷ luật trong gia đình hoặc trường học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đánh, tát

Từ trái nghĩa:

  • ôm, ôm ấp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spank the monkey (thuật ngữ trong giới trẻ chỉ hành vi tự xoa bổ)
  • give a spank (đánh một cái tát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher threatened to spank the unruly students. (Giáo viên đe doạ sẽ đánh các học sinh không vâng lời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strict teacher who believed in spanking as a form of discipline. One day, a mischievous student decided to test the teacher's patience. After several warnings, the teacher finally said, 'If you misbehave one more time, I will spank you.' The student, realizing the seriousness of the situation, decided to behave.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc tin rằng đánh là một hình thức kỷ luật. Một ngày nọ, một học sinh hài hước quyết định thử sự kiên nhẫn của giáo viên. Sau nhiều lần cảnh cáo, giáo viên cuối cùng nói, 'Nếu em cố tình vi phạm một lần nữa, tôi sẽ đánh em.' Học sinh, nhận ra tính nghiêm túc của tình huống, quyết định cư xử tốt hơn.