Nghĩa tiếng Việt của từ spar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɑːr/
🔈Phát âm Anh: /spɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi cọc thép lớn dùng trong các tàu thủy hoặc trong xây dựng
Contoh: The ship's spar was damaged during the storm. (Sợi cọc thép của tàu bị hư hại trong cơn bão.) - động từ (v.):đánh nhau bằng cách đấm hoặc đá, thường không có mục đích giết người
Contoh: They sparred with each other in the ring. (Họ đánh nhau trong vòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn La tinh 'spāri', có nghĩa là 'kim loại cứng', được sử dụng để chỉ các cột thép trên tàu thủy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong đó hai võ sĩ đang đánh nhau trong một cuộc thi đấu, sử dụng từ 'spar' để nhớ đến hành động đánh nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mast, boom
- động từ: box, fight
Từ trái nghĩa:
- động từ: embrace, hug
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spar with someone (đánh nhau với ai đó)
- sparring partner (đối thủ tập đấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spar of the ship was made of steel. (Sợi cọc thép của tàu được làm bằng thép.)
- động từ: The boxers were sparring in the gym. (Các võ sĩ đang đánh nhau trong phòng tập.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ship with a strong steel spar. One day, during a fierce storm, the spar was hit by a giant wave. The crew worked together to repair the spar, ensuring the ship could continue its journey safely. Meanwhile, in a nearby town, two fighters were sparring in a ring, practicing their skills for an upcoming competition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu với sợi cọc thép bằng thép mạnh mẽ. Một ngày, trong một cơn bão dữ dội, sợi cọc bị sóng to đập vào. Đoàn tàu cùng nhau sửa chữa sợi cọc, đảm bảo tàu có thể tiếp tục chuyến đi an toàn. Trong khi đó, ở một thị trấn gần đó, hai võ sĩ đang đánh nhau trong một vòng, luyện tập kỹ năng cho một cuộc thi sắp tới.