Nghĩa tiếng Việt của từ sparingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɛrɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɛərɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách tiết kiệm, ít lần
Contoh: She uses salt sparingly in her cooking. (Dia menggunakan garam secara hemat dalam memasaknya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spare' có nghĩa là 'tiết kiệm' hoặc 'dành riêng', kết hợp với hậu tố '-ingly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn chỉ sử dụng một ít nước hoa trên cơ thể vì bạn không muốn lãng phí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: frugally, economically, minimally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: lavishly, abundantly, excessively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use sparingly (sử dụng tiết kiệm)
- apply sparingly (áp dụng một cách tiết kiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The oil should be used sparingly to avoid waste. (Minyak harus digunakan secara hemat untuk menghindari pemborosan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who used spices sparingly in his dishes, believing that less is more. His meals were renowned for their subtle flavors and were enjoyed by all who tasted them. (Dulu kala, ada seorang koki yang menggunakan bumbu secara hemat dalam hidangannya, percaya bahwa kurang adalah lebih. Makanannya terkenal dengan rasa halusnya dan disukai oleh semua orang yang mencicipinya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp sử dụng gia vị một cách tiết kiệm trong các món ăn của mình, tin rằng ít là nhiều. Bữa ăn của ông được biết đến với hương vị nhẹ nhàng và được yêu thích bởi tất cả những người nếm thử.