Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spɑrk/

🔈Phát âm Anh: /spɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tia lửa, ngọn lửa nhỏ
        Contoh: The spark from the fire ignited the dry leaves. (Tia lửa từ ngọn lửa đã làm cháy lá khô.)
  • động từ (v.):gây ra, khơi mào
        Contoh: His speech sparked a lively debate. (Bài phát biểu của anh ta khơi mào một cuộc tranh luận sôi nổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'spearca', có liên quan đến tiếng German 'Sparke'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn lửa nhỏ, tia lửa từ một que diêm hoặc một chiếc động cơ đang chạy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flash, flicker, flame
  • động từ: ignite, trigger, initiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, suppress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spark of inspiration (chớp nhoáng của cảm hứng)
  • spark interest (gây ra sự quan tâm)
  • spark a conversation (khơi mào một cuộc trò chuyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A single spark can start a prairie fire. (Một ngọn lửa nhỏ có thể gây ra một đống lửa rừng.)
  • động từ: The event sparked a series of protests. (Sự kiện này gây ra một loạt các cuộc biểu tình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny spark that dreamed of becoming a roaring fire. It traveled across the forest, igniting the dry leaves and branches, growing stronger with each flame it created. Eventually, it became a powerful blaze that warmed the entire village. The spark had fulfilled its destiny.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn lửa nhỏ mơ ước trở thành một ngọn lửa rực rỡ. Nó đi qua khu rừng, làm cháy những chiếc lá và cành cây khô, mạnh mẽ hơn với mỗi ngọn lửa nó tạo ra. Cuối cùng, nó trở thành một ngọn lửa mạnh mẽ làm ấm cả ngôi làng. Ngọn lửa đã hoàn thành sứ mệnh của nó.