Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sparkle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɑːr.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈspɑː.kl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lấp lánh, sự sáng chói
        Contoh: The diamond has a lot of sparkle. (Kim cương có rất nhiều lấp lánh.)
  • động từ (v.):lấp lánh, sáng chói
        Contoh: Her eyes sparkled with joy. (Đôi mắt cô ấy lấp lánh vì niềm vui.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spark', có nghĩa là lửa lấp lánh, kết hợp với hậu tố '-le' để chỉ sự lặp lại hoặc sự mạnh mẽ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn lên bầu trời vào đêm kịch, bạn thấy những vì sao lấp lánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glitter, shine
  • động từ: glitter, shine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dullness, darkness
  • động từ: dim, fade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • add some sparkle (thêm một chút lấp lánh)
  • sparkle with excitement (lấp lánh vì sự hào hứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sparkle of the stars is beautiful. (Sự lấp lánh của những vì sao thật đẹp.)
  • động từ: The water sparkled in the sunlight. (Nước lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved the sparkle of the stars. Every night, she would look up and imagine herself among them, sparkling just like them. One day, she found a magical gem that sparkled even brighter than the stars. She took it home and it brought sparkle to her life, making every day as magical as the night sky.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích sự lấp lánh của những vì sao. Mỗi đêm, cô ấy nhìn lên và tưởng tượng mình ở giữa chúng, lấp lánh giống như chúng. Một ngày nọ, cô ấy tìm thấy một viên ngọc ma thậm chí lấp lánh hơn những vì sao. Cô ấy mang nó về nhà và nó mang lại sự lấp lánh cho cuộc sống của cô ấy, làm cho mỗi ngày trở nên kỳ diệu như bầu trời đêm.