Nghĩa tiếng Việt của từ sparrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspær.oʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈspær.əʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nhỏ, thường thấy ở nhiều nơi trên thế giới
Contoh: A sparrow landed on the windowsill. (Một con chim sẻ đáp xuống mái lải cửa sổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ nguồn gốc Latin 'passer', có thể liên hệ đến các từ như 'sparsus' nghĩa là 'rải rác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh chim sẻ nhỏ bé, linh động và thường gặp trong các khu vườn hoặc những nơi có cây cối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bird, small bird
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a sparrow (như chim sẻ)
- sparrow-like (giống chim sẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sparrow is a common bird in many cities. (Chim sẻ là loài chim phổ biến ở nhiều thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sparrow that loved to sing. Every morning, it would wake up and sing a beautiful song, making everyone around smile. (Ngày xửa ngày xưa, có một con chim sẻ rất thích hát. Mỗi buổi sáng, nó sẽ thức dậy và hát một bản nhạc tuyệt vời, làm cho mọi người xung quanh mỉm cười.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim sẻ rất thích hát. Mỗi buổi sáng, nó sẽ thức dậy và hát một bản nhạc tuyệt vời, làm cho mọi người xung quanh mỉm cười.