Nghĩa tiếng Việt của từ sparse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɑːrs/
🔈Phát âm Anh: /spɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thưa thớt, khan hiếm
Contoh: The forest was sparse, with few trees. (Rimbunan itu jarang, dengan beberapa pokok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sparsus', từ 'spargere' nghĩa là 'rải rác, phân tán'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh đồng cỏ thưa thớt, với một vài cỏ non phân tán trên mặt đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: scattered, thin, meager
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dense, thick, abundant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sparse population (dân số thưa thớt)
- sparse vegetation (thảm thực vật khan hiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The population in the rural areas is sparse. (Dân số ở các khu vực nông thôn rất thưa thớt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a sparse forest, the animals struggled to find enough food. The trees were few and far between, making it difficult for them to survive. (Trong một khu rừng thưa thớt, các loài động vật gặp khó khăn trong việc tìm đủ thức ăn. Các cây xa cách nhau, làm khó khăn cho sự sinh tồn của chúng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng thưa thớt, các loài động vật vật chật tìm đủ thức ăn. Các cây xa cách nhau, làm khó khăn cho sự sinh tồn của chúng.