Nghĩa tiếng Việt của từ sparsely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɑːrsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɑːsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách thưa thớt, không đông
Contoh: The forest was sparsely populated with trees. (Hutan itu jarang dihuni oleh pohon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sparse', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sparsus', có nghĩa là 'rải rác', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng có rất ít cây, tạo ra hình ảnh 'thưa thớt'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: thinly, scarcely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: densely, thickly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sparsely populated (dân cư thưa thớt)
- sparsely distributed (phân bố thưa thớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The area is sparsely populated. (Kawasan ini jarang dihuni.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a sparsely populated village, there were only a few houses scattered around. Each family had a vast area of land to themselves, making it feel like they were living in their own private world. One day, a new family moved in, and the villagers welcomed them with open arms, happy to have more company in their secluded lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng có dân cư thưa thớt, chỉ có một vài ngôi nhà rải rác xung quanh. Mỗi gia đình có một khoảng đất rộng lớn cho riêng mình, khiến cho cảm giác như họ đang sống trong thế giới riêng tư của mình. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và những người dân trong làng chào đón họ bằng vòng tay mở, vui mừng có thêm người bạn trong cuộc sống ẩn dật của họ.