Nghĩa tiếng Việt của từ spate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /speɪt/
🔈Phát âm Anh: /speɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lượng lớn, đợt tấp nập
Contoh: A spate of rain flooded the streets. (Một đợt mưa lớn làm ngập các con phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'spaiten', có liên quan đến tiếng Latin 'spatium' nghĩa là 'không gian, thời gian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đợt mưa lớn, làm cho các con phố bị ngập, đây là một 'spate' của nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deluge, flood, surge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: drought, scarcity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a spate of (một đợt lớn của)
- in spate (ở trạng thái lũ lụt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The recent spate of robberies has alarmed the community. (Đợt cướp phát sinh gần đây đã làm cộng đồng hoang mang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that experienced a spate of unusual events. First, a spate of rain flooded the streets, then a spate of robberies occurred, and finally, a spate of rumors spread throughout the town. Each spate brought chaos and confusion, but the townsfolk learned to adapt and overcome these challenges.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ trải qua một đợt các sự kiện bất thường. Đầu tiên, một đợt mưa lớn làm ngập các con phố, sau đó một đợt cướp phá xảy ra, và cuối cùng, một đợt tin đồn lan truyền khắp làng. Mỗi 'spate' đem đến hỗn loạn và bối rối, nhưng người dân làng đã học cách thích nghi và vượt qua những thách thức này.