Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spatial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspeɪ.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈspeɪ.ʃəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến không gian, vị trí, hoặc khoảng cách
        Contoh: The spatial arrangement of the furniture in the room is pleasing. (Susunan ruang barang dalam kamar itu menyenangkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spatium', có nghĩa là 'không gian', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian vũ trụ, các vì sao và hành tinh, để nhớ được từ 'spatial'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: spatial, spatial, spatial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonspatial, nonspatial, nonspatial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spatial awareness (nhận thức về không gian)
  • spatial arrangement (sắp xếp không gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The spatial distribution of the trees in the forest is uneven. (Distribusi ruang pohon di hutan tidak merata.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a spatial explorer who traveled through the vast universe, discovering new planets and stars. His spatial skills allowed him to navigate through the cosmos with ease.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm không gian đi khắp vũ trụ, khám phá các hành tinh và ngôi sao mới. Kỹ năng không gian của ông giúp ông dễ dàng điều khiển trong vũ trụ.