Nghĩa tiếng Việt của từ spawn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɔːn/
🔈Phát âm Anh: /spɔːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nỗi đẻ của các loài cá, tôm hoặc ếch
Contoh: The fish lay thousands of eggs, known as spawn. (Lợn cá đẻ hàng ngàn trứng, được gọi là nỗi đẻ.) - động từ (v.):đẻ trứng, sinh sản
Contoh: The frogs spawn in the pond every spring. (Ếch đẻ trứng trong ao mỗi mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'spawne', có liên quan đến việc đẻ trứng của các loài thuỷ sinh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ao nước, mùa sinh sản, các loài cá và ếch đang đẻ trứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: eggs, roe
- động từ: reproduce, lay eggs
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, eradicate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spawn a new generation (sinh ra thế hệ mới)
- spawn an industry (khởi nguồn một ngành công nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spawn of the fish is a valuable resource. (Nỗi đẻ của cá là một nguồn tài nguyên quý giá.)
- động từ: Many fish species spawn in the spring. (Nhiều loài cá đẻ trứng vào mùa xuân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a pond, there was a group of frogs preparing to spawn. They gathered around, and one by one, they released their eggs into the water, creating a beautiful scene of life and renewal. The pond was filled with the spawn, and soon, tiny tadpoles began to emerge, starting a new cycle of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cái ao, có một nhómếch đang chuẩn bị đẻ trứng. Chúng tụ họp lại, và từng con một, chúng thả trứng vào nước, tạo nên một cảnh tượng sinh động và tái sinh. Ao đầy nỗi đẻ, và không lâu sau, những chú tôm bé xíu bắt đầu nổi lên, bắt đầu một chu kỳ sống mới.