Nghĩa tiếng Việt của từ speak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spiːk/
🔈Phát âm Anh: /spiːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói, phát biểu
Contoh: She will speak at the conference. (Dia akan berbicara di konferensi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'specan', có nghĩa là 'phát âm thanh', liên quan đến các từ như 'speech' và 'speaker'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến một buổi họp mặt hoặc cuộc hội thoại, nơi mà mọi người đang sử dụng từ 'speak' để trao đổi ý kiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: talk, say, converse
Từ trái nghĩa:
- động từ: remain silent, be quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak up (nói lên, phát biểu ý kiến)
- speak out (nói ra, phản đối mạnh dạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He speaks English fluently. (Dia berbicara bahasa Inggris dengan lancar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shy boy who found it hard to speak in public. One day, he had to give a speech at school. With practice and courage, he spoke clearly and confidently, surprising everyone. From that day on, he was no longer afraid to speak.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhút nhát mà rất khó để nói chuyện trước công chúng. Một ngày nọ, cậu phải phát biểu tại trường. Với việc luyện tập và sự can đảm, cậu nói rõ ràng và tự tin, làm ngạc nhiên mọi người. Từ ngày đó, cậu không còn sợ hãi khi phải nói chuyện nữa.