Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ speaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspiːkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈspiːkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phát ngôn, người nói, loa
        Contoh: The speaker at the event was very inspiring. (Pembicara di acara itu sangat menginspirasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'speak' (nói) kết hợp với hậu tố '-er' chỉ người hoặc vật thể thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc hội nghị, nơi mà một người phát ngôn (speaker) đang trình bày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người phát ngôn: orator, presenter, lecturer
  • loa: loudspeaker, audio speaker

Từ trái nghĩa:

  • người phát ngôn: listener, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public speaker (người phát ngôn công cộng)
  • guest speaker (diễn giả lễ tân)
  • speaker system (hệ thống loa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conference featured several well-known speakers. (Konferensi menampilkan beberapa pembicara terkenal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous speaker who traveled the world, sharing inspiring stories and ideas. People from all over gathered to listen to his speeches, which were always delivered through a powerful speaker system that ensured everyone could hear clearly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phát ngôn nổi tiếng đi khắp thế giới, chia sẻ những câu chuyện và ý tưởng truyền cảm hứng. Mọi người từ khắp nơi tụ họp lại để nghe bài diễn thuyết của ông, được trình bày qua một hệ thống loa mạnh mẽ đảm bảo mọi người đều nghe rõ.