Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spɪr/

🔈Phát âm Anh: /spɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mũi lao, lao
        Contoh: The hunter used a spear to catch fish. (Nhà thợ săn dùng mũi lao để bắt cá.)
  • động từ (v.):đâm bằng mũi lao
        Contoh: He spear the fish with precision. (Anh ta đâm cá bằng mũi lao một cách chính xác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'spere', từ Proto-Germanic '*speri', và từ Proto-Indo-European '*(s)pere-', có nghĩa là 'đâm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiến binh cổ đại đang cầm mũi lao và chuẩn bị tấn công kẻ thù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lance, javelin
  • động từ: stab, impale

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shield, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spearhead (làm mũi đầu, lãnh đạo)
  • spear carrier (nhân vật phụ trong kịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spear was a common weapon in ancient times. (Mũi lao là vũ khí phổ biến trong thời cổ đại.)
  • động từ: The soldier spear the target with great force. (Người lính đâm mục tiêu với một lực mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by dense forests, there lived a skilled hunter named Arif. He was known for his ability to spear fish and wild animals with great precision. One day, a fierce dragon threatened the village. Arif, with his trusted spear, bravely faced the dragon and managed to spear it in its weak spot, saving the village from destruction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bao quanh bởi những khu rừng dày đặc, sống một thợ săn giỏi tên là Arif. Ông được biết đến với khả năng đâm cá và động vật hoang dã một cách chính xác. Một ngày nọ, một con rồng hung dữ đe dọa làng. Arif, với mũi lao đáng tin cậy của mình, dũng cảm đối mặt với con rồng và quả thật đã đâm vào điểm yếu của nó, cứu làng khỏi sự tàn phá.