Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spearhead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɪrˌhɛd/

🔈Phát âm Anh: /ˈspɪəhɛd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đầu lao đao, người dẫn đầu
        Contoh: The army's spearhead unit advanced quickly. (Đơn vị dẫn đầu của quân đội tiến lên nhanh chóng.)
  • động từ (v.):dẫn đầu, làm đầu mũi
        Contoh: He spearheaded the campaign for environmental protection. (Anh ta lãnh đạo chiến dịch bảo vệ môi trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spear' (lao) và 'head' (đầu), tổ hợp thành 'spearhead' để chỉ đầu lao hoặc người dẫn đầu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiến binh cầm lao đầu tiên tiến vào trận đánh, đó là 'spearhead'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vanguard, leader
  • động từ: lead, initiate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: follower, rear
  • động từ: follow, trail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spearhead an effort (dẫn đầu một nỗ lực)
  • spearhead a movement (lãnh đạo một phong trào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spearhead of the attack was a group of elite soldiers. (Đầu mũi của cuộc tấn công là một nhóm lính chuyên nghiệp.)
  • động từ: She spearheaded the project from its inception. (Cô ấy dẫn đầu dự án từ khi nó bắt đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave warrior named Spearhead who led his troops into battle. His name was known far and wide as a symbol of courage and leadership.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh dũng cảm tên Spearhead đã dẫn đầu quân đội của mình vào trận chiến. Tên của anh ta được biết đến rộng rãi như một biểu tượng của sự can đảm và lãnh đạo.