Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ special, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspeʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈspeʃəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đặc biệt, độc đáo, khác thường
        Contoh: She made a special cake for his birthday. (Dia membuat kue spesial untuk ulang tahunnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specialis', từ 'species' nghĩa là 'loại, hình thức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện đặc biệt như sinh nhật, lễ hội, khi mọi thứ được chuẩn bị cẩn thận và khác biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unique, exceptional, particular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ordinary, common, usual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • special occasion (dịp đặc biệt)
  • special treatment (đối xử đặc biệt)
  • special edition (phiên bản đặc biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This is a special day for all of us. (Hari ini adalah hari spesial bagi kita semua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a special celebration. Everyone dressed in their best clothes and the village was decorated beautifully. The highlight of the event was a special cake, made with love and care, symbolizing the unity and uniqueness of the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ kỷ niệm đặc biệt. Mọi người mặc quần áo đẹp nhất và làng được trang trí đẹp đẽ. Điểm nhấn của sự kiện là một chiếc bánh đặc biệt, làm từ tình thương và chăm sóc, đại diện cho sự đoàn kết và độc đáo của cộng đồng.