Nghĩa tiếng Việt của từ specialist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspeʃəlɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈspeʃəlɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có chuyên môn sâu về một lĩnh vực nhất định
Contoh: He is a specialist in heart surgery. (Dia adalah seorang spesialis bedah jantung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specialis', có nghĩa là 'đặc biệt', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm việc về một lĩnh vực cụ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bác sĩ chuyên khoa tim, người có kiến thức và kinh nghiệm đặc biệt trong phẫu thuật tim.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expert, authority, professional
Từ trái nghĩa:
- danh từ: novice, amateur, layman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a specialist in (một chuyên gia về)
- consult a specialist (tham khảo ý kiến của một chuyên gia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is a specialist in ancient history. (Dia adalah seorang spesialis dalam sejarah kuno.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a specialist in ancient history who loved to uncover the secrets of the past. One day, she discovered an artifact that changed our understanding of history forever. Her expertise and dedication made her a true specialist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyên gia lịch sử cổ đại, người yêu thích khám phá bí mật của quá khứ. Một ngày nọ, cô ta khám phá ra một hiện vật mà nó thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử mãi mãi. Sự chuyên môn và cam kết của cô ta khiến cô ta trở thành một chuyên gia thực sự.