Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ specialization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌspeʃ.əl.əˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌspeʃ.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chuyên môn hóa, sự tập trung vào một lĩnh vực cụ thể
        Contoh: The specialization of labor can increase efficiency. (Chuyên môn hóa lao động có thể tăng hiệu quả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specialis' (đặc biệt) kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có trình độ chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: expertise, specialization, professionalization

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: generalization, broadness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • degree of specialization (mức độ chuyên môn hóa)
  • specialization in a field (chuyên môn hóa trong một lĩnh vực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His specialization in computer science helped him land a good job. (Chuyên môn của anh ấy trong khoa học máy tính giúp anh ấy có được một công việc tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who decided to specialize in renewable energy. His specialization helped him develop innovative solutions to combat climate change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định chuyên môn hóa trong năng lượng tái tạo. Chuyên môn của anh ta giúp anh ta phát triển những giải pháp sáng tạo để chống lại biến đổi khí hậu.