Nghĩa tiếng Việt của từ specialize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspeʃəˌlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈspeʃəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chuyên môn hóa, trở nên chuyên sâu về một lĩnh vực
Contoh: She specializes in international law. (Cô ấy chuyên môn hóa trong luật quốc tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specialis' nghĩa là 'đặc biệt', kết hợp với động từ hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một bác sĩ chuyên khoa mắt, người đã chuyên môn hóa trong lĩnh vực này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: specialize, concentrate, focus
Từ trái nghĩa:
- động từ: generalize, diversify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- specialize in (chuyên môn hóa trong)
- specialize on (chuyên môn hóa về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to specialize in pediatric dentistry. (Anh ấy quyết định chuyên môn hóa trong nha khoa thiếu nhi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young doctor who decided to specialize in tropical diseases. He traveled to many exotic locations, studying and treating patients with unique illnesses. His expertise made him a valuable asset to the medical community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ trẻ quyết định chuyên môn hóa về bệnh dịch nhiệt đới. Anh ta đã đi du lịch đến nhiều địa điểm kỳ lạ, nghiên cứu và điều trị cho bệnh nhân mắc các bệnh lý đặc trưng. Sự chuyên môn của anh ta đã giúp anh trở thành một tài sản quý giá đối với cộng đồng y tế.