Nghĩa tiếng Việt của từ specially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspeʃəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈspeʃəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đặc biệt, một cách đặc biệt
Contoh: This cake was specially made for you. (Kue ini dibuat khusus untuk Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specialis', từ 'speciare' nghĩa là 'đặc biệt', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự việc đặc biệt hoặc một món quà được tặng một cách đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đặc biệt, đặc thù, đặc hữu
Từ trái nghĩa:
- thông thường, chung chung
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- specially designed (thiết kế đặc biệt)
- specially made (làm đặc biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The chef prepared a dish specially for the event. (Tân lang khoe tay một món ăn đặc biệt cho sự kiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who specially prepared a dish for a special event. Everyone loved the specially made dish and praised the chef for his unique creation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho một sự kiện đặc biệt. Mọi người đều thích món ăn được làm đặc biệt này và khen ngợi đầu bếp vì sáng tạo độc đáo của ông.