Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ species, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspiː.ʃiːz/

🔈Phát âm Anh: /ˈspiː.siːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài, giống
        Contoh: The tiger is a species in danger of extinction. (Harimau adalah spesies yang terancam punah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'species', có nghĩa là 'hình thức' hoặc 'loại', từ 'specere' nghĩa là 'nhìn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài động vật hoặc thực vật khác nhau trong thế giới tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kind, type, variety

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • endangered species (loài có nguy cơ tuyệt chủng)
  • species diversity (sự đa dạng loài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists are studying the behavior of various species in the rainforest. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của các loài khác nhau trong rừng nhiệt đới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a vast rainforest, there were many species of animals and plants. Each species had its unique characteristics and roles in the ecosystem. For example, the brightly colored parrot species helped to spread seeds, while the nocturnal species like the owl hunted at night to maintain the balance of the forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng nhiệt đới rộng lớn, có nhiều loài động vật và thực vật. Mỗi loài có đặc điểm và vai trò độc nhất trong hệ sinh thái. Ví dụ, loài vẹt màu sắc sặc sỡ giúp truyền bá hạt giống, trong khi các loài hoạt động vào ban đêm như cú săn mồi vào đêm để duy trì sự cân bằng của rừng.