Nghĩa tiếng Việt của từ specific, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spəˈsɪf.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /spɪˈsɪf.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cụ thể, rõ ràng, không mơ hồ
Contoh: Please be more specific about your requirements. (Tolong jelaskan lebih spesifik mengenai kebutuhan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specificus', từ 'species' (loại, hình dạng) kết hợp với hậu tố '-ficus' (tạo ra).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần chỉ rõ một điều gì đó một cách cụ thể và rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: particular, explicit, definite
Từ trái nghĩa:
- tính từ: general, vague, ambiguous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- specific details (chi tiết cụ thể)
- specific instructions (hướng dẫn cụ thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The doctor gave a specific diagnosis. (Dokter memberikan diagnosis khusus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who needed to find a specific clue to solve a case. He searched everywhere, looking for something specific that would lead him to the criminal. Finally, he found a specific piece of evidence that was crucial to solving the mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử cần tìm một manh mối cụ thể để giải quyết vụ án. Anh ta tìm kiếm khắp mọi nơi, tìm kiếm thứ gì đó cụ thể sẽ dẫn anh ta tới tên tội phạm. Cuối cùng, anh ta tìm thấy một bằng chứng cụ thể rất quan trọng để giải quyết bí ẩn.