Nghĩa tiếng Việt của từ specification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌspes.ɪf.ɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌspes.ɪf.ɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mô tả chi tiết, yêu cầu kỹ thuật
Contoh: The specifications for the new building were very detailed. (Yêu cầu kỹ thuật cho tòa nhà mới rất chi tiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specificalis', từ 'specify' (chỉ định, mô tả cụ thể), kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lập danh sách các yêu cầu kỹ thuật cho một dự án, như là một bản 'specification'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: description, details, requirements
Từ trái nghĩa:
- danh từ: generalization, vagueness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- technical specification (yêu cầu kỹ thuật)
- product specification (yêu cầu về sản phẩm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The engineer provided a detailed specification for the project. (Kỹ sư đã cung cấp một bản specification chi tiết cho dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project manager who needed to build a bridge. He carefully wrote down all the specifications, detailing the materials, dimensions, and safety requirements. The bridge was built exactly as specified and became a marvel of engineering.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý dự án muốn xây dựng một cây cầu. Anh ta viết rất cẩn thận tất cả các yêu cầu kỹ thuật, mô tả về vật liệu, kích thước và yêu cầu an toàn. Cầu được xây dựng chính xác như đã quy định và trở thành một kỳ quan của kỹ thuật xây dựng.