Nghĩa tiếng Việt của từ specify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɛsɪˌfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɛsɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chỉ rõ, xác định cụ thể
Contoh: Please specify the date of the event. (Tolong tentukan tanggal acara tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specify', từ 'spec-' nghĩa là 'nhìn' và 'fic-' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang làm một bức thư và cần chỉ rõ thông tin cụ thể, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'specify'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: detail, define, particularize
Từ trái nghĩa:
- động từ: generalize, omit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- specify requirements (chỉ rõ yêu cầu)
- specify conditions (chỉ rõ điều kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The contract specifies the terms of the agreement. (Hợp đồng chỉ rõ các điều khoản của thỏa thuận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who needed to specify the ingredients for his new recipe. He carefully listed each item, ensuring that the dish would be perfect. The guests were delighted with the detailed preparation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp cần phải chỉ rõ các nguyên liệu cho công thức mới của mình. Anh ta cẩn thận liệt kê mỗi mục, đảm bảo món ăn sẽ hoàn hảo. Các vị khách rất hài lòng với sự chuẩn bị chi tiết.