Nghĩa tiếng Việt của từ specimen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɛsɪmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɛsɪmɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mẫu vật, mẫu, mẫu thử
Contoh: The scientist examined the specimen under a microscope. (Nhà khoa học kiểm tra mẫu vật dưới kính hiển vi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specimen', có nghĩa là 'mẫu vật', từ 'specere' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một nhà khoa học đang sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu một mẫu vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sample, example, exemplar
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- test specimen (mẫu thử)
- rare specimen (mẫu vật hiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor asked for a blood specimen. (Bác sĩ yêu cầu một mẫu máu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist found a rare specimen in the forest. He took it back to his lab and studied it under a microscope, discovering new species. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tìm thấy một mẫu vật hiếm trong rừng. Ông ta mang nó về phòng thí nghiệm và nghiên cứu dưới kính hiển vi, phát hiện ra loài mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tìm thấy một mẫu vật hiếm trong rừng. Ông ta mang nó về phòng thí nghiệm và nghiên cứu dưới kính hiển vi, phát hiện ra loài mới.