Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ speck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spek/

🔈Phát âm Anh: /spek/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một điểm nhỏ hoặc một phần nhỏ của một vật thể
        Contoh: The white table had a speck of dirt on it. (Cái bàn trắng có một vết bẩn nhỏ trên đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Speck', có nghĩa là một phần nhỏ hoặc một điểm nhỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm ảnh trắng đục có một đốm đen nhỏ trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spot, dot, particle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mass, bulk, expanse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a speck of (một chút của)
  • speck on the horizon (chấm nhỏ trên chân trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a speck of dust on the lens. (Có một hạt bụi trên ống kính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a speck of gold in the river. It was so small that no one noticed it until a curious child picked it up and showed it to everyone. The speck of gold turned out to be the start of a great treasure hunt. (Ngày xửa ngày xưa, có một hạt vàng nhỏ trong dòng sông. Nó quá nhỏ đến nỗi không ai để ý cho đến khi một đứa trẻ tò mò nhặt nó lên và cho mọi người xem. Hạt vàng nhỏ này lại là khởi đầu của một cuộc tìm kiếm kho báu vĩ đại.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một hạt vàng nhỏ trong dòng sông. Nó quá nhỏ đến nỗi không ai để ý cho đến khi một đứa trẻ tò mò nhặt nó lên và cho mọi người xem. Hạt vàng nhỏ này lại là khởi đầu của một cuộc tìm kiếm kho báu vĩ đại.