Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ speckle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspek.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈspek.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đốm nhỏ, một chút
        Contoh: The wall had a speckle of paint on it. (Bức tường có một đốm sơn trên đó.)
  • động từ (v.):phủ đầy những đốm nhỏ
        Contoh: The sky was speckled with stars. (Bầu trời được phủ đầy những vì sao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'speckle', có liên quan đến từ 'speck' nghĩa là 'đốm nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm ảnh có nhiều đốm nhỏ trên bề mặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spot, dot
  • động từ: dot, spot

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unmark, clear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • speckle of color (một chút màu sắc)
  • speckle of hope (một chút hy vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A speckle of sunlight came through the window. (Một đốm ánh nắng xuyên qua cửa sổ.)
  • động từ: The bird's feathers are speckled with brown. (Lông chim được phủ đầy những đốm nâu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a canvas that was speckled with various colors, creating a beautiful picture. Each speckle told a different story of the artist's journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tấm tranh được phủ đầy những đốm màu khác nhau, tạo nên một bức tranh đẹp. Mỗi đốm nhỏ kể một câu chuyện khác nhau về hành trình của họa sĩ.