Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spectacle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspek.tə.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈspek.tə.k(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):màn ảnh lớn, sự kiện đáng chú ý
        Contoh: The fireworks display was a spectacular spectacle. (Pertunjukan kembang api itu adalah sebuah spektakel yang spektakuler.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spectaculum', từ 'spectare' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-cle' có nghĩa là 'nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn hoặc sự kiện lớn mà bạn không thể nhìn thấy mọi người đều chú ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: show, display, event

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-event, commonplace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a spectacle of oneself (làm mình trở nên nổi bật)
  • public spectacle (sự kiện công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The parade was a spectacle of color and sound. (Dekorasi dan suara dalam parade itu merupakan sebuah spektakel.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand spectacle in the city. People from all around came to witness the event, which was a colorful parade with music and lights. Everyone was amazed by the spectacle and talked about it for days.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi biểu diễn lớn trong thành phố. Mọi người từ khắp nơi đến để chứng kiến sự kiện này, một cuộc diễu hành đầy màu sắc với âm nhạc và ánh sáng. Mọi người đều kinh ngạc trước buổi biểu diễn và kể về nó suốt nhiều ngày sau đó.