Nghĩa tiếng Việt của từ spectacularly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɛkˈtækjələrli/
🔈Phát âm Anh: /spɛkˈtækjʊləli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách đáng chú ý, nổi bật
Contoh: The fireworks display was spectacularly beautiful. (Pertunjukan kembang api itu indah secara spektakuler.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spectaculum', từ 'spectare' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-ular' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hoặc hiện tượng mà bạn thấy rất nổi bật và ấn tượng, như một buổi biểu diễn yên ngựa hoặc một cơn bão đẹp mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: remarkably, extraordinarily, impressively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: ordinarily, normally, unremarkably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spectacularly successful (thành công đáng chú ý)
- spectacularly wrong (hoàn toàn sai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She performed spectacularly well in the competition. (Dia tampil dengan sangat baik dalam kompetisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a spectacularly talented artist who could paint the most beautiful landscapes. People came from all over to see his work, which was always spectacularly detailed and vibrant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ có tài năng đáng chú ý, người có thể vẽ những cảnh quan đẹp nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để xem tác phẩm của ông, tác phẩm luôn được vẽ chi tiết và sặc sỡ.