Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spectator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspek.teɪ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈspek.teɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người xem, khán giả
        Contoh: The football game attracted thousands of spectators. (Trận bóng đá thu hút hàng ngàn khán giả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spectator', từ 'spectare' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sân vận động đông đúc với nhiều khán giả quan sát trận đấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: viewer, onlooker, observer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: participant, player

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spectator sport (môn thể thao thu hút khán giả)
  • spectator area (khu vực khán giả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many spectators came to watch the parade. (Nhiều khán giả đến xem đội ngũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous football match that attracted thousands of spectators. Each spectator had their own story and reason for being there, but they all shared the excitement of watching the game. (Ngày xửa ngày xưa, có một trận bóng đá nổi tiếng thu hút hàng ngàn khán giả. Mỗi khán giả có chuyện riêng và lý do để ở đó, nhưng tất cả đều cùng chia sẻ sự hào hứng khi xem trận đấu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một trận bóng đá nổi tiếng khiến hàng ngàn người đến xem. Mỗi người trong số họ đều có lý do riêng, nhưng tất cả đều cảm nhận được sự phấn khích của cuộc đua.