Nghĩa tiếng Việt của từ spectroscope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspek.trə.skoʊp/
🔈Phát âm Anh: /ˈspek.trə.skəʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy quang phổ, dụng cụ dùng để phân tích quang phổ của ánh sáng
Contoh: The scientist used a spectroscope to analyze the light spectrum. (Nhà khoa học sử dụng máy quang phổ để phân tích quang phổ ánh sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spectrum' (quang phổ) kết hợp với hậu tố '-scope' (dụng cụ quan sát).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu ánh sáng và phổ của nó trong khoa học vật lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spectrograph, spectrometer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a spectroscope (sử dụng máy quang phổ)
- spectroscope analysis (phân tích bằng máy quang phổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spectroscope is an essential tool in astronomy. (Máy quang phổ là công cụ thiết yếu trong thiên văn học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the lab, the scientist used a spectroscope to reveal the hidden colors of the starlight, each color telling a different story of the star's composition. (Trong phòng thí nghiệm, nhà khoa học sử dụng máy quang phổ để tiết lộ những màu sắc ẩn giấu trong ánh sáng của sao, mỗi màu kể một câu chuyện khác nhau về thành phần của ngôi sao.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong phòng thí nghiệm, nhà khoa học sử dụng máy quang phổ để tiết lộ những màu sắc ẩn giấu trong ánh sáng của sao, mỗi màu kể một câu chuyện khác nhau về thành phần của ngôi sao.