Nghĩa tiếng Việt của từ spectrum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspek.trəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈspek.trəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dãy màu sắc, phổ, phạm vi
Contoh: The visible spectrum is the range of wavelengths that we can see. (Spektrum yang terlihat adalah rentang panjang gelombang yang bisa kita lihat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spectrum', có nghĩa là 'hình ảnh, ảo ảnh', từ 'specere' nghĩa là 'nhìn'. Đây là một từ có chứa các yếu tố 'spec-' tương ứng với việc 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cầu vồng, một dãy màu sắc đẹp mắt, đại diện cho 'spectrum'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: range, span, band
Từ trái nghĩa:
- danh từ: single point, specific instance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- broad spectrum (phạm vi rộng)
- spectrum analysis (phân tích phổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The political spectrum in the country is diverse. (Phạm vi chính trị trong nước rất đa dạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with colors, there was a magical spectrum that controlled all the hues. Each color had its own story and emotion, and together they painted the world with joy and beauty. (Một thời gian trước đây, trong một vùng đất đầy màu sắc, có một phổ kỳ diệu kiểm soát tất cả các màu sắc. Mỗi màu có câu chuyện và cảm xúc riêng của nó, và cùng nhau, chúng vẽ nên thế giới với niềm vui và vẻ đẹp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một miền đất đầy màu sắc, có một phổ ma thuật kiểm soát tất cả các màu. Mỗi màu có câu chuyện và cảm xúc riêng, và cùng nhau, chúng vẽ nên thế giới với niềm vui và vẻ đẹp.