Nghĩa tiếng Việt của từ speculate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspekjuleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈspekjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đưa ra dự đoán không chắc chắn, suy đoán
Contoh: He speculated that the stock market would rise. (Dia dự đoán rằng thị trường chứng khoán sẽ tăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'speculatus', 'speculatus' là động từ của 'speculari' nghĩa là 'ngắm nghé, nhìn từ xa', từ 'specere' (nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang xem một bộ phim giả tưởng và phải đưa ra những dự đoán về cốt truyện, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'speculate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: guess, hypothesize, theorize
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, prove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speculate on (dự đoán về)
- speculate about (suy đoán về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Economists often speculate about future trends. (Các nhà kinh tế thường suy đoán về xu hướng tương lai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who loved to speculate about the mysteries he encountered. He would look at the clues and speculate on who the culprit might be, using his keen observation skills to piece together the puzzle. (Một thời gian trước, có một thám tử yêu thích đưa ra dự đoán về những bí ẩn mà anh ta gặp phải. Anh ta sẽ nhìn vào những manh mối và dự đoán kẻ tội phạm có thể là ai, sử dụng kỹ năng quan sát tinh tường của mình để ghép nối câu đố.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử rất thích đưa ra dự đoán về những bí ẩn anh ta gặp phải. Anh ta sẽ nhìn vào những manh mối và dự đoán kẻ tội phạm có thể là ai, sử dụng kỹ năng quan sát tinh tường của mình để ghép nối câu đố.