Nghĩa tiếng Việt của từ speculative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspekjəˌlətɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈspekjʊlətɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến đầu cơ hoặc suy đoán
Contoh: The company's future is highly speculative. (Masa depan perusahaan sangat spekulatif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'speculatus', là động từ 'speculari' có nghĩa là 'quan sát, thám tử', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đầu cơ vào cổ phiếu, một hành động có thể mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng rất rủi ro.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: theoretical, hypothetical, conjectural
Từ trái nghĩa:
- tính từ: factual, proven, certain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speculative investment (đầu cơ)
- speculative market (thị trường đầu cơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His speculative ideas about the future were fascinating. (Gagasan spekulatifnya tentang masa depan sangat menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a speculative investor who made bold predictions about the stock market. His speculative nature led him to take risks, but also to achieve great success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà đầu cơ đầu tư đã đưa ra những dự đoán táo bạo về thị trường chứng khoán. Bản chất đầu cơ của anh ta khiến anh ta dám mạo hiểm, nhưng cũng đã đạt được thành công lớn.