Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ speculator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspekjuleɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈspekjʊleɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dự đoán, người đầu cơ
        Contoh: He is a speculator in the stock market. (Anh ta là một nhà đầu cơ trên thị trường chứng khoán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'speculator', từ 'speculari' nghĩa là 'quan sát, dự đoán', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang theo dõi biểu đồ chứng khoán và ra quyết định đầu tư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: investor, gambler

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conservative, saver

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • market speculator (nhà đầu cơ thị trường)
  • real estate speculator (nhà đầu cơ bất động sản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The speculator made a fortune by predicting the market trends. (Nhà đầu cơ đã làm ra một khoản tài sản bằng cách dự đoán xu hướng thị trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a speculator who made his living by predicting the stock market. He would analyze trends and make calculated risks, which often led him to great success. One day, he predicted a major shift in the market and invested heavily. His prediction was correct, and he became very wealthy. From then on, people referred to him as the 'master speculator'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà đầu cơ sống bằng cách dự đoán thị trường chứng khoán. Anh ta phân tích xu hướng và đánh giá rủi ro cẩn thận, điều này thường dẫn anh ta đến thành công lớn. Một ngày nọ, anh ta dự đoán một sự thay đổi lớn trong thị trường và đầu tư mạnh. Dự đoán của anh ta đúng, và anh ta trở nên rất giàu có. Từ đó, mọi người gọi anh ta là 'bậc thầy đầu cơ'.