Nghĩa tiếng Việt của từ speech, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spiːtʃ/
🔈Phát âm Anh: /spiːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói, bài phát biểu
Contoh: The president's speech was inspiring. (Bài phát biểu của tổng thống rất truyền cảm hứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'speechia', từ 'specere' nghĩa là 'nhìn', liên quan đến việc trình bày trước mặt người khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc lễ kỷ niệm mà ai đó đang phát biểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: address, talk, discourse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, muteness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- freedom of speech (tự do ngôn luận)
- public speech (bài phát biểu công cộng)
- speech therapy (trị liệu ngôn ngữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The candidate's speech was well-received. (Bài phát biểu của ứng cử viên được đón nhận tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a great orator named Alex who loved giving speeches. Every time he spoke, people listened intently, and his words inspired many. One day, he was invited to give a speech at a global conference. His speech was about the power of words and how they can change the world. The audience was moved, and his speech became famous worldwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà diễn thuyết vĩ đại tên là Alex, người mà rất thích phát biểu. Mỗi khi anh ta nói, mọi người đều lắng nghe chăm chú, và lời nói của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người. Một ngày, anh ta được mời phát biểu tại một hội nghị toàn cầu. Bài phát biểu của anh ta nói về sức mạnh của lời nói và cách chúng có thể thay đổi thế giới. Khán giả đã bị xúc động, và bài phát biểu của anh ta trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.