Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ speechwriter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspiːtʃˌraɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈspiːtʃˌraɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người viết bài diễn văn cho người khác
        Contoh: He is a famous speechwriter for politicians. (Dia adalah seorang penulis pidato terkenal untuk politisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'speech' (bài diễn văn) và 'writer' (người viết), kết hợp thành 'speechwriter'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội thảo, một người đang viết bài diễn văn cho một chính trị gia, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'speechwriter'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ghostwriter, scriptwriter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: speaker, orator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hire a speechwriter (thuê một người viết bài diễn văn)
  • speechwriter for hire (người viết bài diễn văn cho thuê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The president's speechwriter crafted a powerful speech. (Penulis pidato presiden menyusun pidato mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented speechwriter who helped politicians deliver impactful speeches. His words inspired many and changed the course of history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người viết bài diễn văn giỏi giang tác dụng cho các chính trị gia truyền bá diễn văn ấn tượng. Lời nói của anh ta truyền cảm hứng cho rất nhiều người và thay đổi lịch sử.