Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ speed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spiːd/

🔈Phát âm Anh: /spiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tốc độ, vận tốc
        Contoh: The car was traveling at a high speed. (Mobil itu bergerak dengan kecepatan tinggi.)
  • động từ (v.):tăng tốc, di chuyển nhanh
        Contoh: He sped down the street. (Dia berlari meninggalkan jalan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'spedan', có nghĩa là 'di chuyển nhanh', liên quan đến các từ như 'sped' và 'speedan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đua hoặc một vận động viên chạy nhanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: velocity, swiftness
  • động từ: accelerate, hasten

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slowness, delay
  • động từ: slow down, decelerate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at full speed (với tốc độ tối đa)
  • speed up (tăng tốc)
  • speed limit (giới hạn tốc độ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The speed of light is incredibly fast. (Kecepatan cahaya sangat cepat.)
  • động từ: The ambulance sped to the hospital. (Ambulans itu bergegas ke rumah sakit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race car named Speed. Speed loved to race and always wanted to go faster. One day, during a race, Speed decided to push his limits and sped up, leaving all other cars behind. He won the race and was celebrated for his incredible speed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe đua tên là Speed. Speed yêu thích cuộc đua và luôn muốn đi nhanh hơn. Một ngày, trong một cuộc đua, Speed quyết định thách thức giới hạn của mình và tăng tốc, để lại phía sau tất cả các chiếc xe khác. Anh ta giành chiến thắng và được vinh danh vì tốc độ đáng kinh ngạc của mình.